Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK1-00001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4 | 10700 |
2 |
SGK1-00002
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4 | 10700 |
3 |
SGK1-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4 | 10700 |
4 |
SGK1-00004
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2011 | 4 | 12500 |
5 |
SGK1-00005
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2011 | 4 | 12500 |
6 |
SGK1-00006
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2011 | 4 | 12500 |
7 |
SGK1-00007
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2018 | 4 | 12500 |
8 |
SGK1-00008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2018 | 4 | 12500 |
9 |
SGK1-00009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4 | 10700 |
10 |
SGK1-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1/2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4 | 10700 |
|
|